PROFESSIONAL:Nghĩa của từ Professional - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

professional   you should a professional professional trader nhà buôn chuyên nghiệp recognized professional body tổ chức chuyên nghiệp được công nhận chính quy recognized professional body

professional Professional là gì: / prə'feʃənl /, Tính từ: thuộc nghề, thuộc nghề nghiệp; có tay nghề, chuyên nghiệp; nhà nghề, chuyên, Danh từ: người chuyên nghiệp, thể dục,thể

you should a professional to check Question 20: You should _____a professional to check your house for earthquake damage. A. have B. get C. make D. take Question 21: We_____a cab Hỏi đáp bài tập Newsfeed Giải bài tập SGK Cẩm nang học tập Ôn luyện

₫ 56,200
₫ 107,400-50%
Quantity
Delivery Options