PROJECTION:PROJECTION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

projection   so xo minh ngoc mien trung projection feminine, saillie feminine, projection… Xem thêm 予想(よそう), 投影(とうえい), 突起(とっき)…

trước ngày hội bắn Ới cô nàng mà anh yêu mến có xuống làng ngựa vàng anh đón, kìa sao không cất súng về cùng anh đi xuống chợ mà nàng ơi. Sao anh không nhớ sáng mai bắn thật rồi sao? ngày mai anh bắn ra ngoài

cuboid CUBOID ý nghĩa, định nghĩa, CUBOID là gì: 1. a solid object with six rectangular sides 2. approximately in the shape of a cube = a solid…. Tìm hiểu thêm

₫ 84,500
₫ 126,200-50%
Quantity
Delivery Options