promise to v promise + gì Promise /ˈprɑː.mɪs/ trong tiếng Anh mang nghĩa là lời hứa hoặc hứa hẹn một điều gì đó. Cấu trúc Promise thường đi với động từ nguyên mẫu to V hoặc kết hợp với danh từ, KHÔNG đi với Ving. Ví dụ: She promised to be there on time. Cô ấy hứa sẽ đến đúng giờ. The company promised its employees a raise
promise to v hay ving “Promise” có nghĩa là lời hứa hoặc hứa hẹn. Đây là một động từ thường theo quy tắc, không có biến thể đặc biệt nào. Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ P2 của “promise” đều được thêm -ed, trở thành “promised”. Các vị trí cơ bản của “promise” trong câu như sau: Ví dụ: We promised our teacher to finish the assignment by Friday
compromise là gì “Compromise with sb on sth” mang ý nghĩa là: thỏa thuận với ai đó về vấn đề gì. We have compromised with the manufacturer on the supply of ingredients for the canteen. Chúng tôi đã thỏa thuận với nhà sản xuất về việc cung cấp nguyên liệu cho nhà ăn