PROMPT:PROMPT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

prompt   thong ke 2 so cuoi xsmb Learn the meaning and usage of the word prompt in different contexts, such as causing something to happen, helping someone to remember, or giving a computer instruction. Find synonyms, antonyms, and related words for prompt in the Từ điển tiếng Anh Cambridge

boot cao cổ Shopee cung cấp đầy đủ boot cao cổ nữ chính hãng với nhiều mức giá ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Đặc biệt, boot cao cổ nữ sẽ luôn được tìm thấy dễ dàng với mức giá ưu đãi cùng với đa dạng kiểu dáng, màu sắc độc đáo

bongda24 bongda.com.vn - cập nhật liên tục tin nhanh bóng đá, lịch thi đấu, kết quả, bảng xếp hạng tất cả các giải bóng đá, tin chuyển nhượng, hậu trường cầu thủ

₫ 87,500
₫ 179,200-50%
Quantity
Delivery Options