PROPELLER:Nghĩa của từ Propeller - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

propeller   báo trộm hàng rào giá rẻ driving propeller chong chóng dẫn động propeller agitator máy trộn kiểu chong chóng cánh thẳng propeller fan quạt chong chóng propeller hub ổ trục chong chóng propeller mixer máy trộn kiểu chong chóng propeller shaft trục chong chóng máy bay reversal of the propeller sự đảo chiều của chong chóng

soạn anh 10 Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh 10 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Global Success 10 từ đó học tốt Tiếng Anh lớp 10

trịnh sảng Xem các bài viết về diễn viên Trịnh Sảng, bị cấm hoạt động ở showbiz Trung Quốc sau khi bị tố cáo bạo hành con. Bạn có thể biết về cuộc sống, vấn đề pháp lý, và các thông tin liên quan đến Trịnh Sảng

₫ 75,400
₫ 119,200-50%
Quantity
Delivery Options