proper 160store Kiểm tra bản dịch của "proper" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đúng, thích hợp, thực sự. Câu ví dụ: Its proper use requires our diligence, obedience, and persistence. ↔ Việc sử dụng đúng đồ trang bị này đòi hỏi phải chuyên tâm, vâng lời và kiên trì
vietcombank đà nẵng Ngân hàng Vietcombank có tổng cộng 10 chi nhánh và phòng giao dịch được đặt trên 6 quận huyện của Thành Phố Đà Nẵng
so gan mn Thống kê lô gan Miền Nam danh sách các cặp lô lâu chưa về của các đài mở thưởng ngày hôm nay. Xem lô gan MN chi tiết ngày về gần nhất và gan cực đại