PROTECT:PROTECT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dic

protect   after going through a protection Các ví dụ của protect protect Indeed, protected by the colonial settlement, their effective powers over their own subjects often increased, as did their possibilities of accumulating wealth

after going through a protection period Question 38: After going through a protection period that may last from several months to a year, new recruits will be offered a long-term contract. A. going through

protect to protect someone from danger che chở ai khỏi bị nguy hiểm Bảo vệ, bảo hộ nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài

₫ 29,100
₫ 116,500-50%
Quantity
Delivery Options