PROVISION:"provision" là gì? Nghĩa của từ provision trong tiếng Việt. Từ đi

provision   tây du ký provision provision /provision/ danh từ thường + for, against sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn. to make provision: chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; đồ dự phòng, đồ trữ sẵn số nhiều lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống; điều khoản của giao

reverse it is quite the reverse — hoàn toàn ngược lại Bề trái , mặt trái của đồng tiền, tờ giấy, huân chương... Sự chạy lùi ô tô

trần triết viễn Trở lại màn ảnh 2021, Trần Triết Viễn gieo thương nhớ trong bộ phim học đường Bí Mật Nơi Góc Tối qua vai diễn Chu Tư Việt. Hình ảnh cậu bạn bàn bên học giỏi, ấm áp khiến chị em đứng ngồi không yên. Cùng lối diễn tự nhiên và chemistry cùng nữ chính Trần Triết Viễn càng ghi điểm trong mắt công chúng

₫ 13,100
₫ 103,100-50%
Quantity
Delivery Options