push pushsale Nghĩa của từ Push: Đẩy, thúc đẩy.; Gây áp lực lên ai đó hoặc cái gì đó để khiến họ rời xa mình.; Tiến về phía trước bằng cách dùng vũ lực để vượt qua mọi người hoặc khiến họ trá
push là gì Xem cách dịch vụ "push" sang tiếng Việt và các ví dụ, từ đồng nghĩa, cụm từ và mẫu câu liên quan. Từ điển bab.la cung cấp nhiều thông tin về từ "push" trong tiếng Anh và tiếng Việt
git push Bài viết này giới thiệu các câu lệnh và tính năng của Git, một hệ thống quản lý phiên bản phân tán. Bạn sẽ học cách khởi tạo, clone, tạo, xóa, merge, checkout, add, commit, push và pull project trên GitHub