PUT:Put đi với giới từ gì? 30+ phrasal verb Put thông dụng nhất

put   put off Put là động từ quen thuộc trong Tiếng Anh và có rất nhiều cụm từ với Put. Học ngay các phrasal verbs, collocations và idioms với Put thông dụng nhất

she put a lot of effort into If you put time, work, or effort into something, you spend a lot of time or effort doing it:

put through là gì We’re doing all we can to put the deal through. I’m trying to put you through to London. pasar a alguien, hacer pasar por, mandar a… transferir a ligação telefônica de alguém, fazer passar por, pagar… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

₫ 11,200
₫ 100,500-50%
Quantity
Delivery Options