PUT:Put đi với giới từ gì? 30+ phrasal verb Put thông dụng nhất

put   phát đạt computer Put là động từ quen thuộc trong Tiếng Anh và có rất nhiều cụm từ với Put. Học ngay các phrasal verbs, collocations và idioms với Put thông dụng nhất

she put a lot of effort into her room If you put time, work, or effort into something, you spend a lot of time or effort doing it: We've put a lot of effort into this project and we want it to succeed . Định nghĩa của put sth into sth/doing sth từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press

put forward là gì PUT SOMETHING/SOMEONE FORWARD ý nghĩa, định nghĩa, PUT SOMETHING/SOMEONE FORWARD là gì: 1. to state an idea or opinion, or to suggest a plan or person, for other people to consider: 2…. Tìm hiểu thêm

₫ 40,400
₫ 114,300-50%
Quantity
Delivery Options