put away put out là gì Learn the meaning of the phrasal verb put something away in different contexts, such as storing, eating, or imprisoning. See translations, synonyms, and related words for put something away
charlie puth The Official Music Videos Playlist for Charlie Puth including hits like "Light Switch," "We Don't Talk Anymore," "Attention," and more! Subscribe for more of
put out a call là gì Put out là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến: 1, Dập tắt. Ý nghĩa cụ thể: Dùng để nói về việc dập tắt lửa hoặc một nguồn sáng. Ví dụ: The firefighters put out the fire quickly. Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy nhanh chóng. 2, Gây phiền toái, rắc rối