put away recovering a damaged reputation Nghĩa của put away - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs /pʊt əˈweɪ/ Ex: I'm just going to put the car away. Tôi đang định đi cất xe Ex: She puts away a portion of her income every month. Cô ấy tiết kiệm một phần thu nhập hàng tháng. v: Lưu trữ, cất giữ. Ex: He stores his winter clothes in the closet
hanoicomputer HACOM là đơn vị phân phối chính hãng các thương hiệu laptop, tablet, máy tính bảng, đồng hồ thông minh tại Việt Nam. HACOM cung cấp các sản phẩm có chất lượng, giá thành, cấu hình phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau
put away PUT SOMETHING AWAY ý nghĩa, định nghĩa, PUT SOMETHING AWAY là gì: 1. to put something in the place or container where it is usually kept: 2. to eat a large amount…. Tìm hiểu thêm