PUT DOWN:Put down là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

put down   put out To write or record something. She put down her thoughts in a journal. Cô ghi lại những suy nghĩ của mình vào nhật ký. He put down the details of the meeting in his notebook. Anh ấy ghi chi tiết về cuộc gặp vào sổ tay của mình. Để đàn áp hoặc ức chế một cái gì đó. To suppress or inhibit something

computers offer a much Here are the answers with explanations in Vietnamese: 7. computers offer a much greater degree of **flexibility** in the way work is organised Giải thích: Flexibility có nghĩa là sự linh hoạt, khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh để phù hợp với tình huống. Trong câu này, máy tính cung cấp một mức độ linh hoạt lớn hơn trong cách tổ chức công việc. 8

putty PuTTY is a free and open-source terminal emulator that supports SSH, Telnet, Serial, SCP, SFTP and other network protocols. Learn how to download, install and use PuTTY on Windows, Linux and Mac operating systems

₫ 70,400
₫ 101,400-50%
Quantity
Delivery Options