put on vladimir vladimirovich putin Nghĩa của put on - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: She put on her favorite dress for the party. Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình để đi dự tiệc. Ex: She put on some lipstick before leaving the house. Cô ấy đánh son trước khi ra khỏi nhà. Ex: He wore a suit for the formal event
putin cưỡi gấu Những hình ảnh Tổng thống Nga Vladimir Putin cởi trần cưỡi gấu đã trở thành biểu tượng nhưng nhiều người vẫn đặt câu hỏi về tình xác thực của những bức ảnh này
computer Trên Windows 10, My Computer đã được thay thế bằng This PC, giúp bạn truy cập nhanh vào các ổ, thư mục trên máy tính. Vì lý do nào đó, bạn vô tình làm mất This PC trên màn hình máy tính thì dưới đây là cách để mang This PC My Computer ra desktop nha