put out tổng thống putin He put out his hand to steady her. of plants etc to produce shoots, leaves etc. The fire brigade soon put out the fire. They put out a distress call. Don’t put yourself out for my sake! I was put out by his decision. Bản dịch của put out từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd apagar algo, emitir algo, contratar algo…
hanoicomputer Hà Nội Computer là công ty có sứ mệnh phục vụ khách hàng tận tụy, cung cấp các loại máy tính chuyên dụng, server, workstation, đồ họa, gaming và linh kiện máy tính. Công ty là đối tác lớn của các tập đoàn công nghệ như Intel, Asus, MSI, AMD, NDIVIA, Gigabyte và có CSKH 24/7
put on là gì Nghĩa của put on - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: She put on her favorite dress for the party. Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình để đi dự tiệc. Ex: She put on some lipstick before leaving the house. Cô ấy đánh son trước khi ra khỏi nhà. Ex: He wore a suit for the formal event