PUT OUT:PUT SOMETHING OUT | English meaning - Cambridge Dictionary

put out   dispute là gì PUT SOMETHING OUT definition: 1. to make a light stop shining by pressing or moving a switch: 2. to make something such as a…. Learn more

computer science Computer Science tên tiếng Việt là Khoa học máy tính là một ngành học, trong đó nó nghiên cứu về tất cả những gì liên quan về cấu trúc máy tính bao gồm tất cả các lý thuyết, cơ sở lý luận về ứng dụng, thông tin, tính toán, thực thành của hệ thống máy tính, nghiên cứu về môi trường ngoại mạng, môi trường web

quá khứ của put Học cách chia động từ put trong tiếng Anh và những quy tắc đằng sau nó. Xem ví dụ, cách sử dụng put ở quá khứ đơn, phân từ, tiếp diễn và tiếp diễn tiếp cũng

₫ 64,400
₫ 106,200-50%
Quantity
Delivery Options