PUT OUT:Put Out là gì và cấu trúc cụm từ Put Out trong câu Tiếng Anh

put out   rasputin Put out là một cụm động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh do nó bao hàm rất nhiều lớp nghĩa. Hãy cùng điểm qua những lớp nghĩa phổ biến nhé. Nghĩa 1: dập tắt một cái gì đó đang cháy. Ví dụ: The fire spread to all the building , but luckily, the firefighter put out the fire

an phát computer An Phát Computer là công ty cổ phần thương mại máy tính chuyên nghiệp, cung cấp các sản phẩm máy tính, laptop, gaming, Apple, màn hình, linh kiện, phần mềm và thiết bị văn phòng. Liên hệ với An Phát Computer để nhận hàng, thanh toán, trả tiền, bảo hành và chăm sóc khách hàng

put out PUT SOMETHING OUT definition: 1. to make a light stop shining by pressing or moving a switch: 2. to make something such as a…. Learn more

₫ 27,300
₫ 197,400-50%
Quantity
Delivery Options