QUESTION:question - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

question   questions Tìm kiếm question. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: câu hỏi, vấn đề. Từ điển Anh-Anh - noun: count :a sentence, phrase, or word that asks for information or is used to test someone's knowledge, count :a matter or problem that is being discussed :a subject or topic

tag question Câu hỏi đuôi Tag question là một dạng câu hỏi Yes-No Question ngắn được đặt ở cuối câu, ngăn cách với mệnh đề phía trước bởi một dấu phẩy. Ví dụ: You haven't seen this film, have you?

question mark Learn about the history, usage and meaning of the question mark ?, a punctuation mark that indicates a question. Find out how it is written, coded and spaced in different languages and contexts

₫ 90,100
₫ 166,100-50%
Quantity
Delivery Options