QUIET:Nghĩa của từ Quiet - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

quiet   my dream school is a quiet school Từ điển Anh - Việt hướng dẫn bạn biết nghĩa của từ quiet trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các ví dụ, các từ liên quan, các hình thái và các chuyên ngành liên quan đến từ quiet

a quiet place 1 Cut off from the rest of the world, a tightknit family live in constant fear of making any sound that will attract terrifying alien creatures. Watch trailerslearn more

quiet luxury Quiet Luxury là thuật ngữ làm mưa làm gió trên thị trường những ngày gần đây. Rất nhiều người tò mò xu hướng này bắt nguồn từ đâu? Phối đồ Quiet Luxury như thế nào? Cụ thể Quiet Luxury là gì? Nếu bạn cũng đang có cùng thắc mắc, hãy xem ngay trong bài chia sẻ kiến thức thời trang ngày hôm nay của Cardina nhé. Quiet Luxury là gì? Bắt nguồn từ đâu?

₫ 36,100
₫ 104,100-50%
Quantity
Delivery Options