RAIN:RAIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

rain   rain RAIN - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

tin tức nga ukraine mới nhất NGA: Tin tức mới nhất về tình hình quân sự Nga và Ukraine mới nhất hôm nay. Thông tin đầy đủ các loại vũ khí, công nghệ hiện đại nhất của Nga

take a rain check là gì Rain check là một cách hẹn lần sau khi được mời đến một đồng hồ. Xem ví dụ, bản dịch sang tiếng Tây Ban Nha và những ngôn ngữ khác liên quan

₫ 48,200
₫ 147,500-50%
Quantity
Delivery Options