RAINY:RAINY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

rainy   rễ tranh rainy Another rainy afternoon - you'll have to stay indoors and play, I'm afraid. wet We're in for a wet morning, with showers lasting well into the afternoon. showery It will be showery overnight, but clear by morning

mã dig DIG: Phân tích tài chính trực quan, cân đối kế toán, kết quả kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ, thuyết minh báo cáo tài chính, chỉ số tài chính, chỉ tiêu kế hoạch

trẻ sơ sinh nằm nghiêng Cho trẻ sơ sinh nằm nghiêng khi ngủ hiện là lựa chọn của nhiều bậc cha mẹ. Đây có phải là tư thế nằm tốt cho trẻ sơ sinh? Bài viết sau đây sẽ phân tích các ưu và nhược điểm của tư thế ngủ này

₫ 14,400
₫ 197,400-50%
Quantity
Delivery Options