RAISE:Phép dịch "raise" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

raise   raise là gì "raise" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "raise" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nâng, dựng, nâng lên. Câu ví dụ: If we can raise her temperature, we might force a prompt. ↔ Chúng ta phải nâng cao nhiệt độ thì mới có thể làm được

how to raise a happy neet Embark on a heartwarming journey with an unlikely companion in this captivating simulation: How To Raise A Happy Neet. Your character finds themselves entwined in a tale of friendship and romance, navigating the complexities of life alongside a girlfriend in need of support

raise Raise là hành động mà một người hay một vật tác động vào người, vật khác. Nói cách khác, đây là một ngoại động từ transitive verb – hành động hướng vào chủ thể khác

₫ 74,500
₫ 132,100-50%
Quantity
Delivery Options