RAISE:Nghĩa của từ Raise - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

raise   you raise me up to raise Cain hell, the mischief, the devil, the roof, Mỹ a big smoke la lối om sòm; gây náo loạn to raise a dust làm bụi mù Gây náo loạn

lateral raises Dumbbell Lateral Raise, hay còn gọi là "dang tạ đôi," là một bài tập phổ biến nhằm phát triển và tăng cường cơ vai. Động tác này sử dụng hai quả tạ tay, tập trung vào việc nâng tạ ngang qua hai bên cơ thể để kích thích các nhóm cơ vai, bao gồm cơ vai giữa, cơ vai trước, và phần cơ cầu vai

raise wa tanin ga ii Yakuza Fiancé: Raise wa Tanin ga Ii Japanese: 来世は他人がいい, Hepburn: Raise wa Tanin ga Ii, lit. "I'd Rather Have Someone Else in the Next Life" is a Japanese manga series written and illustrated by Asuka Konishi . It has been serialized in Kodansha's Monthly Afternoon since August 2017

₫ 20,500
₫ 195,100-50%
Quantity
Delivery Options