RANGE:Phép dịch "range" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

range   orange ca sĩ "range" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "range" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: tầm, dãy, khoảng. Câu ví dụ: This Zero is fast, maneuverable and has a long cruising range. ↔ Chiếc Zero này nhanh, cơ động hơn và có một tầm hoạt động xa hơn

lời bài hát orange em hát ai nghe Em Hát Ai Nghe Lyrics: Cỏ cây héo trong mơ màng / Cũng như em mà / Giây phút em ngỡ ngàng / Hóa ra người chẳng từng thương lấy em / Trách ai đây chỉ biết trách

herorange Son Herorange là dòng son nội địa Trung mới ra mắt vào năm 2019 với nhiều màu và thiết kế sang trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu về các loại son Herorange, thành phần, giá và cách lựa chọn son phù hợp cho môi của bạn

₫ 72,500
₫ 170,200-50%
Quantity
Delivery Options