RATE:"rate" là gì? Nghĩa của từ rate trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

rate   thepiratebays constant, expected, regular, steady | slow the slow rate of change | fast, rapid | alarming, phenomenal The costs of the project are rising at an alarming rate. | low There is a low survival rate among babies born before 22 weeks

conversion rate Conversion Rate tỷ lệ chuyển đổi là một chỉ số quan trọng trong marketing, thể hiện tỷ lệ phần trăm của số lượng người thực hiện hành động mong muốn trên tổng số người tiếp cận với nội dung hoặc chiến dịch của bạn

incorporate INCORPORATE ý nghĩa, định nghĩa, INCORPORATE là gì: 1. to include something as part of something larger: 2. to legally make a company into a…. Tìm hiểu thêm

₫ 91,500
₫ 114,500-50%
Quantity
Delivery Options