rather rather we would rather die than be slaves chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ which would you rather have, tea or coffee? anh thích dùng uống gì hơn, trà hay cà phê?
rather than RATHER THAN là một cấu trúc quen thuộc được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh để miêu tả sự thích hơn trong các câu so sánh. Bài viết giới thiệu đến định nghĩa, cấu trúc, phát âm và ví dụ của RATHER THAN và các từ khác liên quan
rather than là gì Chúng ta sử dụng rather than để đưa ra sự quan trọng của một điều gì đó hoặc khi mô tả sở thích hoặc sự so sánh. Ví dụ: I’d call her hair chestnut rather than brown. Tôi gọi tóc cô ấy là màu hạt dẻ hơn là màu nâu. I’d prefer to go in August rather than in July. Tôi thích đi vào tháng tám hơn là tháng bảy