ratio after a momentary of concentration Từ "ratio" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratio", mang nghĩa là "sự tính toán" hoặc "lý luận". Trong tiếng Latinh, từ này không chỉ đề cập đến các phép toán đơn giản mà còn thể hiện khả năng suy luận, đánh giá
the generation gap Learn the meaning of the generation gap, a term that describes the lack of understanding between older and younger people due to different experiences and opinions. See how to use the phrase in sentences and find translations in other languages
operation Từ "operation" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa cơ bản là hành động, quá trình hoặc phương thức thực hiện một công việc cụ thể. Trong ngữ cảnh y tế, "operation" thường chỉ về phẫu thuật