RAW:RAW | English meaning - Cambridge Dictionary

raw   đội hình urawa red diamonds gặp man city RAW definition: 1. of food not cooked: 2. of materials in a natural state, without having been through any…. Learn more

straw "Straw" là từ tiếng Anh chỉ một loại vật liệu tự nhiên được làm từ thân cây lúa mì hoặc ngũ cốc khác sau khi thu hoạch, thường dùng để làm giỏ, dụng cụ trang trí hoặc làm thức ăn cho vật nuôi

college brawl Trong College Brawl, bạn sẽ thuộc về Ken, một học sinh đại học muốn giúp một bạn bè cần thiết. Bạn phải di chuyển qua nhiều khu vực trường đại học và đối đầu với các con mèo đỏ, các cô gái mạnh mẽ. Tích lũy tiền thưởng để cải thiện khả năng và động cơ của bạn để chiến thắng tr

₫ 96,400
₫ 163,500-50%
Quantity
Delivery Options