reach a peak of the treacherous To reach the lowest point; To hit a strong/a low point/ the bottom out at; Tăng cao nhất. To peak at; To reach the peak of; To hit the highest point; TRUNG TÂM TIẾNG ANH NEWSKY . Hotline: 090 999 01 30 – 08 3601 6727. Add: 292 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp.HCM
reach là gì Từ Reach có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ: sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, khoảng rộng, khúc sông, đoạn kênh, sự đạt được, sự liên kết. Xem các ví dụ, cách dùng, giải thích và các từ điển liên quan
upon reaching the destination a number Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.Upon reaching the destination, a number of personnel is expected to change their reservations and proceed to Hawaii. A. reaching B. is C. to change D. proceed