read v3 reading comprehension Ex: Some children can read and write before they go to school. Một số trẻ có thể đọc và viết trước khi đến trường. Ex: She read us a story. Cô ấy đọc cho chúng tôi một câu chuyện. Ex: I have read every single post in this entire thread. Tôi đã đọc từng bài viết trong toàn bộ chủ đề này.
v3 của read Học tiếng Anh, V2, V3 của Read là read, nhưng phát âm khác nhau. Xem ví dụ, cách chia quá khứ của Read và các từ khác có quá khứ phân từ
tải video thread Tại sao nên chọn SnapSave để tải video từ Threads? Dễ dàng sử dụng, không cần kỹ năng đặc biệt; Hỗ trợ nhiều chất lượng video; Nguyên tắc bảo mật và an toàn; Cách tải video từ Threads bằng SnapSave một cách hiệu quả. Bước đầu tiên: Sao chép liên kết video