REALIZE:realize verb - Definition, pictures, pronunciation and usage

realize   xsmn 20 3 Learn the meaning, pronunciation and grammar of the verb realize, which means to understand, achieve, or make something real. See how to use realize in different contexts and sentences with synonyms and collocations

kế toán tiếng anh là gì Kế toán trong tiếng Anh là Accounting, và nhân viên kế toán là Accountant, là người chịu trách nhiệm ghi chép, báo cáo tài chính, kiểm toán, quản lý thuế, phân tích chi phí và các nghiệp vụ tài chính khác

google pixel 7 So sánh thông số, cấu hình và giá của bộ đôi Pixel 7 và Pixel 7 Pro 5G, cùng với Pixel 7a. Xem các điện thoại có CPU Google Tensor G2, camera sau 50 MP, màn hình OLED 120 Hz và pin 5.000 mAh

₫ 44,400
₫ 133,300-50%
Quantity
Delivery Options