REALM:REALM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

realm   realme 12 She’s well-known in the realm of sport. Bản dịch của realm từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Các ví dụ của realm

realme 2 Realme 2 là chiếc điện thoại pin trâu được nâng cấp dung lượng pin với 4.230 mAh dung lượng pin lớn hơn 24% Realme 1 kết hợp với tính năng AI Power Manager hứa hẹn thời gian sử dụng lâu dài. Hãng tuyên bố sản phẩm có thể đáp ứng 44 giờ thời gian gọi, 18 giờ phát nhạc và tối đa 10 giờ chơi game

realme c30 Vừa qua, Realme đã chính thức giới đến người dùng Ấn Độ mẫu smartphone mới mang tên Realme C30. Sản phẩm sở hữu thiết kế độc đáo, màn hình 120Hz, hiệu năng đủ dùng, viên pin 5.000mAh, đi kèm mức giá rẻ chỉ từ 2,2 triệu đồng

₫ 88,500
₫ 146,400-50%
Quantity
Delivery Options