REASON:REASON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

reason   xe máy điện mini reason with; see reason; within reason; listen to reason; lose one’s reason; it stands to reason; have reason to believe/think etc Xem tất cả các định nghĩa

phá trinh gái xinh "Masa" tự xưng là "Bậc thầy phá trinh", đã giúp đỡ hơn 200 phụ nữ và đảm bảo "100% không đau". Lost Virgin Cafe đã trở thành chủ đề bàn tán sôi nổi trên mạng xã hội Twitter ở Nhật Bản

hạt tải điện trong chất điện phân Những hạt tải điện trong chất điện phân các ion âm và ion dương sẽ bị phân ly từ các phân tử của dung dịch hóa học như axit, bazơ, dung dịch muối. Dòng điện trong chất điện phân này có hướng chuyển động theo hai chiều ngược nhau

₫ 29,100
₫ 121,500-50%
Quantity
Delivery Options