REBOUND:REBOUND | English meaning - Cambridge Dictionary

rebound   sex office Learn the meaning of rebound as a verb and a noun in English, with synonyms, idioms, and usage examples. Find out how rebound can describe bouncing, improving, or exercising in different contexts

deep talk Deep Talk, hay còn gọi là ‘trò chuyện sâu sắc’, là một hình thức giao tiếp, nơi người tham gia không chỉ trao đổi thông tin bề ngoài mà còn chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc, quan điểm và trải nghiệm cá nhân một cách thật sự sâu lắng

trầy đầu gối Vết trầy xước ở đầu gối thường là vết thương nhẹ, tuy nhiên đầu gối là vị trí da mỏng, ít mạch máu và chứa nhiều dây thần kinh. Vì vậy, khi bị thương ở đầu gối thường đau, lâu lành và nếu không được xử lý đúng cách thì vết trầy xước sẽ có nguy cơ nhiễm trùng và để lại sẹo xấu trên da

₫ 37,100
₫ 186,300-50%
Quantity
Delivery Options