RECKON:RECKON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

reckon   after a long journey Second, the analysis must reckon with the problem of marginal contributions. Từ Cambridge English Corpus To address values dilemmas, biases should not be removed but rather examined and explicitly reckoned with

xổ số hồ chí minh 17 tháng 8 Xổ số TP. HCM: XSHCM - Trang kết quả xổ số kiến thiết thành phố Hồ Chí Minh - Xổ số Miền Nam, kqxs hcm, ket qua xs hcm, tp hcm, xsmn, Xổ Số Minh Ngọc™ www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

tai nạn xe - Dừng xe ở nơi an toàn: Cố gắng dừng xe ở nơi có lề đường rộng rãi hoặc khu vực bãi đỗ xe để giảm nguy cơ tai nạn khi mở cửa. - Cẩn thận với trẻ em: Nếu có trẻ em đi cùng, hãy đảm bảo chúng không tự ý mở cửa và bạn kiểm tra an toàn trước khi mở cửa giúp

₫ 76,400
₫ 191,400-50%
Quantity
Delivery Options