REED:REED - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

reed   nước hoa creed aventus Tìm tất cả các bản dịch của reed trong Việt như sậy, đám sậy, tranh để lợp mái và nhiều bản dịch khác

reed a vibrator consisting of a thin strip of stiff material that vibrates to produce a tone when air streams over it; vibrating reed. the clarinetist fitted a new reed onto his mouthpiece. a musical instrument that sounds by means of a vibrating reed; beating-reed instrument, reed instrument

assassin's creed unity Assassin's Creed Unity là sản phẩm hot của Ubisoft và là phần thứ 8 của series Assassin's Creed đình đám. Cốt truyện lấy bối cảnh lịch sử hư cấu về các sự kiện trong thế giới thực, tái hiện cuộc chiến tranh kéo dài hàng thế kỷ giữa sát thủ, lực lượng đấu tranh cho hòa

₫ 17,500
₫ 162,300-50%
Quantity
Delivery Options