REGULAR:REGULAR - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

regular   aishiteru là gì Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ "regular" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "regular" có nhiều ý nghĩa khác nhau, ví dụ: đều đều, thường xuyên, làm theo đúng quy tắc, cân đối, điều hòa

sốmiennamhomnay Xổ số Miền Nam Hôn nay - XSMN - KQXSMN, là kênh live trực tiếp kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam hàng đầu trên cả nước.KQXS Miền Nam nhanh và chính xác nhất từ các đài quay thưởng của Xổ Số Miền Nam và các tỉnh Miền Bắc và Miền Trung trên toàn quốc

bắc á Dịch vụ Internet Banking của Ngân hàng TMCP Bắc Á cho phép khách hàng cá nhân và doanh nghiệp quản lý tài chính và thực hiện giao dịch truy vấn 24/7 một cách an toàn, đơn giản. Xem tính năng, tiện ích, hỗ trợ và biểu phí của dịch vụ Internet Banking

₫ 58,500
₫ 100,500-50%
Quantity
Delivery Options