REIMBURSEMENT:Nghĩa của từ Reimbursement - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

reimbursement   con chấy appropriation reimbursement sự hoàn lại ngân sách chi tiêu hàng năm claim for reimbursement sự yêu cầu hoàn lại số tiền cost reimbursement contract hợp đồng hoàn lại phí tổn reimbursement of a sum sự hoàn lại một món tiền reimbursement of income tax sự hoàn lại thuế thu nhập reimbursement of

loa bị rè Để khắc phục tình trạng loa rè khi mở to, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau: Kiểm tra công suất và phù hợp amply: Đảm bảo rằng công suất của amply phù hợp với công suất của loa. Sử dụng amply có công suất cao hơn hoặc thấp hơn quá mức có thể gây ra tình trạng loa rè. Đọc kỹ thông số kỹ thuật của cả loa và amply trước khi kết nối chúng

snake.io Snake.io is an online io game where you play as a snake fighting to survive on a battlefield of snakes. Eat colorful bits of food to grow bigger and take down other snakes to become an absolute unit to be reckoned with

₫ 35,300
₫ 132,300-50%
Quantity
Delivery Options