REIMBURSEMENT:REIMBURSEMENT | English meaning - Cambridge Dictionary

reimbursement   xổ số vĩnh long, bình dương Reimbursement is the act of paying back money to someone who has spent it for you or lost it because of you, or the amount that is paid back. Learn more about the meaning, usage and pronunciation of reimbursement with examples from the Cambridge English Corpus

bồ đào nha đấu với séc Bị dẫn trước trong trận ra quân Euro 2024 nhưng Bồ Đào Nha vẫn lội ngược dòng đánh bại CH Séc 2-1, với pha lập công phút bù giờ của tài năng trẻ Francisco Conceicao

việt nam đấu với nga Đội tuyển Việt Nam mở màn giải bóng đá giao hữu quốc tế LPBank Cup 2024 với thất bại 0-3 trước Nga, cùng nhiều bài học quan trọng. HLV Kim Sang Sik tận dụng đối thủ mạnh để thực hiện hàng loạt thử nghiệm đầy tính bất ngờ về mặt lối chơi cũng như nhân sự

₫ 70,100
₫ 193,500-50%
Quantity
Delivery Options