REIMBURSEMENT:REIMBURSEMENT definition | Cambridge English Dictionary

reimbursement   carbon footprint Learn the meaning of reimbursement, the act or amount of paying back money to someone who has spent it or lost it. See how to use reimbursement in sentences and find synonyms and translations

câu nệ là gì Xử lí thiếu linh hoạt, cứ rập khuôn theo cái đã định sẵn. Câu nệ theo nếp cũ. Ngại ngùng, giữ kẽ. Cứ tự nhiên, không có gì phải câu nệ

kq vong loai wc chau a Kết quả World Cup 2026 đêm nay - Cập nhật nhanh kết quả các trận đấu vòng loại World Cup khu vực Châu Á, Châu Âu, Nam Mỹ, Châu Phi, Concacaf

₫ 47,200
₫ 120,100-50%
Quantity
Delivery Options