RELIABILITY:Phép dịch "reliability" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

reliability   phim trầm vụn hương phai "reliability" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "reliability" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: sự đáng tin cậy, độ tin cậy. Câu ví dụ: You can make it reliable, as I showed with that diagram. ↔ Có thể tăng độ tin cậy của chúng như biểu đồ tôi đã

cho từ từ dung dịch chứa a mol hcl Cho từ từ dung dịch chứa a mol HCl vào dung dịch chứa b mol Na2CO3 đồng thời khấy đều, thu được V lít khí ở đktc và dung dịch X. Khi cho dư nước vôi trong vào dung dịch X thấy có xuất hiện kết tủa. Biểu thức liên hệ giữa V với a,b là: A. V = 11,2 a – b. B. V = 22,4 a – b. C. V = 22,4 a + b. D. V = 11,2 a + b

xambn SXMB - XSMB - Trực tiếp kết quả xổ số miền Bắc hôm nay nhanh nhất từ trường quay xổ số kiến thiết miền Bắc - KQXSMB. XSTD - XSHN - XS Hà Nội chính xác nhất

₫ 58,100
₫ 169,400-50%
Quantity
Delivery Options