REMIND:REMIND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

remind   dxmb The intuitive leaps, plus some delightfully contorted metaphors, remind us too much of this work's genesis in a course of lectures. Từ Cambridge English Corpus It helps me to think things through systematically and adopt resolve to take action, and it reminds me of my own past thinking

tan suat lo mb Tần suất lôtô miền Bắc - Thống kê tần suất nhịp lô tô đơn truyền thống miền Bắc 100 ngày gần nhất tại tansuatloto.net chính xác, cập nhật liên tục

anh serbia ĐT Anh nhập cuộc vô cùng chủ động trước Serbia. Họ cầm bóng vượt trội và có bàn mở điểm vào ngay phút 13. Bellingham mở điểm cho "Tam sư" với tình huống băng vào đánh đầu chính xác. Nhận bàn thua nhưng Serbia không hề tỏ ra nao núng. Họ cố gắng chờ đợi sai lầm đến từ ĐT Anh, tuy nhiên tiếc thay không ai tận dụng được trong hiệp một

₫ 11,400
₫ 193,200-50%
Quantity
Delivery Options