REPAIR:Phép dịch "repair" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

repair   iphone repair sửa chữa, sửa, chửa là các bản dịch hàng đầu của "repair" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: The building is incapable of repair. ↔ Tòa nhà này không thể sửa chữa được nữa. The act of repairing something. .. act of repairing something .. The building is incapable of repair. Tòa nhà này không thể sửa chữa được nữa

ductless ac repair Learn how to identify common signs of ductless AC issues and why timely repairs matter. Find out how Precision Air Inc can help you with comprehensive diagnosis, repair, and maintenance of your ductless system in Encinitas, CA

air conditioner repair Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này

₫ 61,500
₫ 134,500-50%
Quantity
Delivery Options