reservation tên kí tự game Từ điển Soha tra cung cấp nghĩa của từ reservation trong các chuyên ngành khác nhau, ví dụ: sự đặt chỗ trước, sự bảo lưu, vùng đất dành riêng. Xem các ví dụ, các từ liên quan và các từ trái nghĩa của từ reservation
announcement announcement Từ điển Collocation. announcement noun . ADJ. formal, official | public | government | dramatic, surprise Baker issued his surprise announcement in Paris after two hours of talks. VERB + ANNOUNCEMENT issue, make We will make a formal announcement tomorrow. | greet, welcome The announcement of the ceasefire was greeted with relief
dâm là gì Thủ dâm là một trong nhiều hành động được gọi là tự thỏa mãn tình dục tiếng Anh: autoeroticism, bao gồm cả việc sử dụng những dụng cụ hỗ trợ tình dục sex toy và kích thích ngoài bộ phận sinh dục. Cũng có những máy thủ dâm được sử dụng để kích thích sự giao hợp