RESERVATION:Reservation là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

reservation   ben Hành động đặt trước một cái gì đó. The action of reserving something. She made a reservation for two at the restaurant. Cô ấy đã đặt chỗ cho hai người tại nhà hàng. The hotel reservation was confirmed via email. Việc đặt phòng khách sạn đã được xác nhận qua email. trong giáo hội công giáo la mã hành động của bề trên dành cho mình quyền xá giải

google dịch extension Hướng dẫn cách dịch văn bản, chữ viết tay, ảnh và lời nói trong hơn 200 ngôn ngữ bằng ứng dụng Google Dịch hoặc trên web. Xem cách tải xuống, cài đặt và sử dụng Google Dịch trên máy tính, Android, iPhone và iPad

giao hàng j&t Hãy cùng JT Express cập nhật những hướng dẫn sau đây để việc vận chuyển hàng hóa diễn ra kịp thời và tiện lợi các bạn nhé. 1. Đăng ký tài khoản sử dụng dịch vụ JT Express

₫ 72,500
₫ 140,200-50%
Quantity
Delivery Options