RESIDENCE:RESIDENCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

residence   the cliff resort & residences Phát âm của residence là gì? 住所, 住房, 宅第… residencia, residencia feminine, singular… residência, residência feminine, moradia feminine…

sun symphony residence Dự án Sun Symphony Residence Đà Nẵng tọa lạc tại vị trí Vàng hiếm có bên bờ sông Hàn thơ mộng, được phát triển bởi chủ đầu tư Sun Group, tổ hợp Sun Symphony Residence mang đến cho khách hàng các loại hình sản phẩm: căn hộ cao cấp, shophouse và biệt thự mặt sông Hàn đẳng cấp

honas residence Honas Residence là dự án căn hộ thương mại 29 tầng và 2 hầm, diện tích 45.6 - 69 m2, bàn giao nhà Quý 01/2024. Dự án nằm trong khu vực phát triển hạ tầng nhanh, có tiện ích thiết yếu và thanh toán góp 0% đến 4 năm

₫ 37,500
₫ 196,400-50%
Quantity
Delivery Options