RESIDENT:Nghĩa của từ Resident - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

resident   resident evil Ở ngay tại chỗ, nội trú bệnh viện, trường học... Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

resident evil village Resident Evil 8 Village a hay gọi là Resident Evil Village là một trò chơi kinh dị sinh tồn được phát triển và phát hành bởi Capcom. Đây là phần chính thứ mười trong loạt game Resident Evil và là phần hậu bản của Resident Evil 7 Biohazard năm 2017. 1

a lot of residents had to A lot of residents had to ____ from the unexpected hurricane last month. A. protect B. recover C. suffer D. save; The society tries to deal ____ young offenders ____ a variety of ways. A. to - by B. about - to C. with - in D. around - from

₫ 13,100
₫ 104,300-50%
Quantity
Delivery Options