RESIDENT:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

resident   tóc rụng Bản dịch của resident từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Twenty residents participated in the study, five from the nursing home and 15 from the residential care unit. When asked about why a certain resident received a particular label, the usual answer was, 'because that's how they are'

thành viên của illit Ngày 25/3 vừa qua, ILLIT đã chính thức ra mắt với đội hình 5 thành viên, thu hút sự chú ý từ giới truyền thông và cộng đồng fan K-Pop. Sau đây là một số thông tin bạn cần biết về “con gái út” của HYBE. ILLIT là nhóm nhạc nữ bước ra từ chương trình sống còn R U Next? do tập đoàn HYBE và đài JTBC hợp tác sản xuất

tóc màu xám khói Xám khói là sự kết hợp hoàn hảo giữa màu khói huyền ảo và màu xám tạo thành gam màu trung tính đầy cuốn hút. Trong bài viết dưới đây, Bestme sẽ cập nhật 25+ mẫu tóc màu xám khói cực đẹp, thời thượng

₫ 90,300
₫ 124,100-50%
Quantity
Delivery Options