RESIDENTIAL:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

residential   phim sex 18 of, concerned with, living in a place. Bản dịch của residential từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Other day centres shared sites\premises with other facilities for elderly people, in particular residential homes and resource centres

khách sạn hoa hồng Khách sạn Hoa Hồng - Xã Đàn: Trải nghiệm thoải mái giữa lòng Hà Nội. Vị trí thuận lợi ở trung tâm kinh doanh và văn hóa của Hà Nội, Khách sạn Hoa Hồng - Xã Đàn mang đến cho bạn nhiều điểm thư giãn sau một ngày bận rộn

asus vivobook s15 Mua laptop Asus Vivobook OLED S15 S5507QA-MA089WS với RAM 32 GB, đĩa cứng 1 TB, màn hình 15.6 inch 3K, chip Qualcomm X1E-78-100. Khuyến mãi, trả góp, quà tặng, vận chuyển miễn phí

₫ 61,500
₫ 152,300-50%
Quantity
Delivery Options